MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT BIẾN TẦN BUMATEC

 

            

        

 

 

MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT BIẾN TẦN BUMATEC

MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT - SERIAL BFB.V
( Sử dụng Biến tần – Inverter )

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TECHNICAL SPECIFICATION – INVERTER DIRECT COUPLING DRIVEN TYPE
 

Nội dung chi tiết:

MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT - SERIAL BFB.V

( Sử dụng Biến tần – Inverter )

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TECHNICAL SPECIFICATION – INVERTER DIRECT COUPLING DRIVEN TYPE

 

MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT – BIẾN TẦN  

(Truyền động V-Belt – Dây Curoa)

VARIABLE SPEED SCREW AIR COMPRESSOR - BELT DRIVEN TYPE

Model

Discharge

Capacity

(m³/min)

Discharge

Pressure

(Bar)

Noise

Level

dB(A)

Motor

Power (KW/HP)

Outlet Connection

Dimension:

L×W×H(mm)

Weight

(Kg)

BFB7.5V

1.20

7

65

7.5/10

1/2”

795×670×940

240

1.10

8

0.96

10

0.80

13

BFB11V

1.65

7

65

11/15

3/4”

820x700x1050

350

1.53

8

1.32

10

1.10

13

BFB15V

2.25

7

65

15/22

3/4”

880x710x1040

420

2.03

8

1.82

10

1.55

13

BFB18.5V

3.22

7

65

18.5/25

G1”

1020x800x1190

540

3.01

8

2.52

10

2.30

13

BFB22V

3.60

7

67

22/30

G1”

1020x800x1190

610

3.56

8

3.07

10

2.84

13

BFB30V

5.20

7

67

30/40

G1 1/2”

1030x860x1320

660

5.06

8

4.53

10

3.90

13

BFB37V

6.58

7

67

37/50

G1 1/2”

1140x920x1360

840

6.26

8

5.80

10

5.06

13

BFB45V

7.36

7

70

45/60

G1 1/2”

1380x940x1460

920

7.10

8

6.47

10

5.80

13

BFB55V

10.8

7

70

55/75

G2”

1400x1010x1660

1350

10.1

8

8.50

10

7.69

13

BFB75V

13.5

7

75

75/100

G2”

1635x1080x1830

1620

12.7

8

11.3

10

10.0

13

 

      AIR COMPRESSOR – KOREA

 

MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT - SERIAL BFD.V

( Sử dụng Biến tần – Inverter )

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TECHNICAL SPECIFICATION – INVERTER DIRECT COUPLING DRIVEN TYPE

 

 

 

 

 

MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT – BIẾN TẦN

 (Truyền động trực tiếp khớp nối)

VARIABLE SPEED SCREW AIR COMPRESSOR - DIRECT COUPLING TYPE

Model

Discharge

Capacity

(m³/min)

Discharge

Pressure

(Bar)

Noise

Level

dB(A)

Motor

Power (KW/HP)

Outlet Connection

Dimension:

L×W×H(mm)

Weight

(Kg)

BFD22V

3.60

7

67

22/30

G1”

1270x760x1190

730

3.56

8

3.07

10

2.84

13

BFD37V

6.58

7

67

37/50

G1 1/2”

1500x930x1380

1020

6.26

8

5.80

10

5.06

13

BFD45V

7.36

7

70

45/60

G1 1/2”

1700x950x1350

1210

7.10

8

6.47

10

5.80

13

BFD55V

10.8

7

70

55/75

G2”

1720x1000x1520

1450

10.1

8

8.50

10

7.69

13

BFD75V

13.5

7

75

75/100

G2”

1850x1080x1660

1820

12.7

8

11.3

10

10.0

13

BFD90V

16.2

7

76

90/120

G2”

2200x1260x1750

2200

15.2

8

14.3

10

12.9

13

BFD110V

21.6

7

76

110/150

DN65

2330x1300x1850

2450

20.1

8

17.5

10

16.0

13

BFD132V

25.2

7

78

132/175

DN65

2400x1320x1820

3150

24.0

8

21.0

10

18.3

13

BFD160V

28.7

7

78

160/200

DN80

2760x1550x2090

3580

27.6

8

25.3

10

22.4

13

BFD185V

32.5

7

78

185/250

DN80

2760x1550x2140

3850

30.8

8

28.2

10

25.1

13

BFD220V

36.8

7

83

220/300

DN80

2900x1550x2100

4400

34.7

8

30.8

10

28.9

13

BFD250V

42.7

7

85

250/350

DN80

3100x1550x2195

4600

40.8

8

38.1

10

34.9

13

 

      AIR COMPRESSOR – KOREA

 

Sản phẩm liên quan